新课教育,让学习更简单"前面有人"在越南语中是 "có một người phía trước",读音为 [kəwt məʔt ŋəj˧ fʲəːkˀ]。
使用案例:
1. 我刚刚在超市里,前面有人排队。
Dịch: Tôi vừa mới ở trong siêu thị, có một người phía trước đang xếp hàng.
2. 我正在马路上走路,突然前面有人跌倒了。
Dịch: Tôi đang đi bộ trên đường, đột nhiên có một người phía trước ngã.
解释:表达"前面有人"时,越南语中常用的短语是"có một người phía trước",其中"có một"表示存在一个,"người"是人的意思,"ở phía trước"表示在前面的意思。通过这个词组可以清晰地表达前方有人这个意思。