新课教育,让学习更简单"地雷"在越南语中说法是 "mìn đất",发音为 [miɲ ɗɤt]。 这个词可以分开来理解:mìn 意为“爆炸物”,đất 意为“土地”。
使用案例:
1. 在战争期间,地雷成为了士兵们最大的威胁之一。
Trong thời chiến tranh, mìn đất trở thành một trong những mối đe doạ lớn nhất đối với binh sĩ.
2. 农民在收割庄稼时要小心地雷的存在。
Những người nông dân cần cẩn thận với sự tồn tại của mìn đất khi thu hoạch.
解释:地雷是一种埋藏在地面下面的爆炸装置,通常由金属外壳和引爆机制组成,它们会对接触到的任何人或物造成伤害。地雷通常被用于军事目的,但也可能会影响到平民和农民的生活。因此,在冲突地区或战争遗留地带,人们需要特别小心地雷的存在,以免引发危险。