新课教育,让学习更简单"孕妇"在越南语中是"Phụ nữ mang thai"。它的读音是[fu nu mang thai],意思是怀孕的女性。
两个使用案例:
1. Cô gái đang là phụ nữ mang thai.
(这个女孩是怀孕的女性。)
2. Phụ nữ mang thai cần chăm sóc sức khỏe đặc biệt.
(怀孕的妇女需要特别的健康护理。)
解释: 在越南语中,"Phụ nữ mang thai"是指怀孕的女性。"Phụ nữ"意为"女性","mang thai"意为"怀孕"。这个词汇通常用于描述女性在怀孕期间需要特别的保健和关怀。