新课教育,让学习更简单新手在越南语中是 "người mới"。
写法:người mới
读音:[nguy moo-ee]
使用:
1. Tôi là người mới trong công việc này. (我在这份工作中是个新手。)
2. Hãy giúp đỡ người mới để họ có thể nhanh chóng làm quen với môi trường làm việc. (帮助新手们快速适应工作环境。)
解释:在越南语中,“người mới”指的是刚刚开始某项活动、工作等的人,也可以用来形容对某项活动或领域不熟悉的人。在交流中常用来表示需要帮助或指导的新手。