新课教育,让学习更简单“等我一下”在越南语中是“đợi tôi một chút”(读音:doy toy moat chut)。
使用案例:
1. A: Em đi mua nước, đợi tôi một chút nhé.
B: Ok, tôi sẽ đợi bạn ở đây.
2. A: Anh chờ em một chút, em sẽ trở lại ngay.
B: Không sao, anh sẽ đợi em đến khi em trở lại.
解释:这句话意思是请对方稍等一会儿,等自己办完事情之后会回来。在越南文化中,尊重他人的时间是非常重要的,所以有时候需要给人留一点时间。